Thông số kỹ thuật | |
Đường kính trong d [mm] | 203.2 |
Đường kính ngoài D [mm] | 419.1 |
Độ dày B [mm] | 92075 |
C (Tải trọng động)-kN | 3450 |
C0(tải trọng tĩnh) _kN | 12500 |
Tổng số phụ: 0₫
Tổng số phụ: 0₫
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính trong d [mm] | 203.2 |
Đường kính ngoài D [mm] | 419.1 |
Độ dày B [mm] | 92075 |
C (Tải trọng động)-kN | 3450 |
C0(tải trọng tĩnh) _kN | 12500 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.